NOMINAL DIAMETER : 50A ÷1000A.
STANDARD FITTING: JIS 10K, ANSI 150, DIN, .
FITTING MATERRIALS :CARBON STEEL, STAINLESS STEEL
ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA : 50A ÷1000A.
ĐẦU NỐI TIÊU CHUẨN: JIS 10K, ANSI 150, DIN, . . .
VẬT LIỆU ĐẦU NỐI : Thép cacbon, thép không gỉ
1. Clamp 2. Short Pipe 3. Band 4. Guide Ring
5. Outer Pipe 6. Bellows 7. Inner Pipe 8. Cap Ring
SPECIFICATION (Đặc điểm kỹ thuật)
|
Applicable fluid
Chất lỏng sử dụng
|
Steam hot &cold water, air & gas, oil
Hơi nước nóng nước lạnh, khí , ga và dầu
|
Applicable pressure
Ap suất sử dụng
|
Max: 10 kgf/cm2
|
Applicable temperature
Nhiệt độ sử dụng
|
Max: 3500C
|
Expansion amount
Độ giản nở
|
+10mm
- 45mm
|
End connection
Đầu nối
|
KS 10k RF FLANGE
|
Materials
Vật liệu
|
Belows, Internal, steeve Stainless steel
External steeve SGP
Flange 25 -150A(SS)
200-250A(Cast iron), 300A(SS)
|
Body pressure test
Ap suất thử
|
25kgf/cm2
|
DIMENSIONS ( CÁC KÍCH THƯỚC):
Size
Kích cỡ
|
L
Chiều dài (mm)
|
Expansion amount (Độ giản nở)
|
Weight (Kg)
Trọng lượng
|
Expansion
Độ giản (mm)
|
Contraction
Độ co (mm)
|
|
25 (1’’) |
680
|
20
|
80
|
|
11 |
|
32 (1 ¼’’) |
680
|
20
|
80
|
|
13 |
|
40 (1 ½ ’’) |
680
|
20
|
80
|
|
15 |
|
50 (2’’) |
680
|
20
|
80
|
|
19 |
|
65 (2 ½ ’’) |
760
|
20
|
80
|
|
21 |
|
80 (3’’) |
760
|
20
|
80
|
|
29.5 |
|
100 (4’’) |
880
|
20
|
80
|
|
43 |
|
125 (5’’) |
880
|
20
|
80
|
|
62.5 |
|
150 (6’’) |
930
|
20
|
80
|
|
70 |
|
200 (8’’) |
930
|
20
|
80
|
|
135 |
|
250 (10’’) |
980
|
20
|
80
|
|
166 |
|
300 (12’’) |
980
|
20
|
80
|
|
190 |
.