Mô tả
Tag: Khớp giãn nở, mối nối mềm
NOMINAL DIAMETER : 50A ÷1000A.
STANDARD FITTING: JIS 10K, ANSI 150, DIN, .
FITTING MATERRIALS :CARBON STEEL, STAINLESS STEEL
ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA : 50A ÷1000A.
ĐẦU NỐI TIÊU CHUẨN: JIS 10K, ANSI 150, DIN, . . .
VẬT LIỆU ĐẦU NỐI : Thép cacbon, thép không gỉ
SPECIFICATION (Đặc điểm kỹ thuật)
|
|
Applicable fluid
Chất lỏng sử dụng
|
Steam hot &cold water, air & gas, oil
Hơi nước nóng nước lạnh, khí , ga và dầu
|
Applicable pressure
Ap suất sử dụng
|
Max: 25 - 35 kgf/cm2
|
Applicable temperature
Nhiệt độ sử dụng
|
Max: 5000C
|
Expansion amount
Độ giản nở
|
+10mm
- 45mm
|
End connection
Đầu nối
|
JIS, ANSI, DIN/PS
|
Materials
Vật liệu
|
Belows, Internal, steeve Stainless steel
External steeve SGP
Flange 25 -1000(SS)
|
Body pressure test
Ap suất thử
|
PT= PLV x (1.1 + 1.5 ) kgf/cm2
|
Size
Kích cỡ
|
L
Chiều dài (mm)
|
Expansion amount (Độ giản nở)
|
Weight (Kg)
Trọng lượng
|
|||
Expansion
Độ giản (mm)
|
Contraction
Độ co (mm)
|
|||||
|
25 (1’’) |
680
|
20
|
80
|
|
11 |
|
32 (1 ¼’’) |
680
|
20
|
80
|
|
13 |
|
40 (1 ½ ’’) |
680
|
20
|
80
|
|
15 |
|
50 (2’’) |
680
|
20
|
80
|
|
19 |
|
65 (2 ½ ’’) |
760
|
20
|
80
|
|
21 |
|
80 (3’’) |
760
|
20
|
80
|
|
29.5 |
|
100 (4’’) |
880
|
20
|
80
|
|
43 |
|
125 (5’’) |
880
|
20
|
80
|
|
62.5 |
|
150 (6’’) |
930
|
20
|
80
|
|
70 |
|
200 (8’’) |
930
|
20
|
80
|
|
135 |
|
250 (10’’) |
980
|
20
|
80
|
|
166 |
|
300 (12’’) |
980
|
20
|
80
|
|
190 |
Sản phẩm liên quan
Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
account_circle
Điện thoại:
0862 618 918
account_circle
Email :
dandatflex@gmail.com, sale@dandat.com.vn
Videos